Phiên âm : bù zhōng yú kuǎn.
Hán Việt : bất trung ư khoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不合規格款式。《聊齋志異.卷四.促織》:「早出暮歸提竹筒銅絲籠, 於敗堵叢草處, 探石發穴, 靡計不施, 迄無濟;即捕得三兩頭, 又劣弱不中於款。」