VN520


              

不世出

Phiên âm : bù shì chū.

Hán Việt : bất thế xuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人間稀有、世上罕見。《淮南子.氾論》:「今夫圖工好畫鬼魅而憎圖狗馬者, 何也?鬼魅不世出, 而狗馬可日見也。」《史記.卷九二.淮陰侯列傳》:「東殺龍且, 西鄉以報, 此所謂功無二於天下, 而略不世出者也。」《紅樓夢》第四回:「近因今上崇詩尚禮, 徵採才能, 降不世出之隆恩。」


Xem tất cả...