Phiên âm : bù shàng bù xià.
Hán Việt : bất thượng bất hạ.
Thuần Việt : nửa vời; không tốt cũng chẳng xấu; xoàng; tầm thườ.
nửa vời; không tốt cũng chẳng xấu; xoàng; tầm thường; vừa phải; bậc trung
不好不坏
tiến thoái lưỡng nan; dở ông dở thằng; dở dang; lỡ dở
上也上不得,下也下不得,进退两难之意