VN520


              

不上不下

Phiên âm : bù shàng bù xià.

Hán Việt : bất thượng bất hạ.

Thuần Việt : nửa vời; không tốt cũng chẳng xấu; xoàng; tầm thườ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nửa vời; không tốt cũng chẳng xấu; xoàng; tầm thường; vừa phải; bậc trung
不好不坏
tiến thoái lưỡng nan; dở ông dở thằng; dở dang; lỡ dở
上也上不得,下也下不得,进退两难之意


Xem tất cả...