VN520


              

不上

Phiên âm : bù shàng.

Hán Việt : bất thượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不及、不到。《儒林外史》第四八回:「大小女守節在家裡, 那幾個小女, 都出閣不上一年多。」《紅樓夢》第九回:「不上一月之工, 秦鐘在榮府便熟了。」


Xem tất cả...