Phiên âm : bù sān bù sì.
Hán Việt : bất tam bất tứ.
Thuần Việt : không đứng đắn; lố lăng; không đàng hoàng; tà đạo.
không đứng đắn; lố lăng; không đàng hoàng; tà đạo
不正派
不要跟那些不三不四的人来往.
bùyào gēn nàxiē bùsānbùsì de rén láiwǎng.
đừng chơi với những người không đàng hoàng ấy
không ra gì; vớ va vớ vẩn; chẳng thứ gì ra thứ gì; chẳng ra ngô ra khoai; chẳng ra cái gì cả; chẳng ra sao cả; dở dở ương ương; ba lăng nhăng; dở ông dở thằng
不像样子
这篇文章改来改去,反而改得不三不四的.
zhè piānwénzhāng gǎiláigǎiqù,fǎnér gǎi dé bùsānbùsì de.
bài văn này sửa tới sửa lui, mà sửa chẳng ra ngô ra khoai gì cả