VN520


              

不三不四

Phiên âm : bù sān bù sì.

Hán Việt : bất tam bất tứ.

Thuần Việt : không đứng đắn; lố lăng; không đàng hoàng; tà đạo.

Đồng nghĩa : 不倫不類, 不正經, .

Trái nghĩa : 正正經經, 正大光明, .

không đứng đắn; lố lăng; không đàng hoàng; tà đạo
不正派
不要跟那些不三不四的人来往.
bùyào gēn nàxiē bùsānbùsì de rén láiwǎng.
đừng chơi với những người không đàng hoàng ấy
không ra gì; vớ va vớ vẩn; chẳng thứ gì ra thứ gì; chẳng ra ngô ra khoai; chẳng ra cái gì cả; chẳng ra sao cả; dở dở ương ương; ba lăng nhăng; dở ông dở thằng
不像样子
这篇文章改来改去,反而改得不三不四的.
zhè piānwénzhāng gǎiláigǎiqù,fǎnér gǎi dé bùsānbùsì de.
bài văn này sửa tới sửa lui, mà sửa chẳng ra ngô ra khoai gì cả


Xem tất cả...