Phiên âm : bù dīng diǎn r.
Hán Việt : bất đinh điểm nhân.
Thuần Việt : ít; một ít; nhỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ít; một ít; nhỏ一点点儿,极言量或体积之小不丁点儿银子,也想喝酒.bù dīngdiǎnér yínzǐ,yě xiǎng hējǐu.có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.