VN520


              

不丁点儿

Phiên âm : bù dīng diǎn r.

Hán Việt : bất đinh điểm nhân.

Thuần Việt : ít; một ít; nhỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ít; một ít; nhỏ
一点点儿,极言量或体积之小
不丁点儿银子,也想喝酒.
bù dīngdiǎnér yínzǐ,yě xiǎng hējǐu.
có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.


Xem tất cả...