Phiên âm : bù yī shí.
Hán Việt : bất nhất thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一會兒。指很短的時間。《金瓶梅》第七三回:「不一時拿將壽麵來, 西門慶讓吳大舅、溫秀才、伯爵吃。」《紅樓夢》第六七回:「不一時, 上席讓坐, 薛蟠挨次斟了酒, 薛姨媽又使人出來致意。」也作「無一時」。