VN520


              

不一日

Phiên âm : bù yī rì.

Hán Việt : bất nhất nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

過不了幾天。《清平山堂話本.柳耆卿詩酒翫江樓記》:「不一日, 來到餘杭縣上任。」《儒林外史》第四回:「不一日, 進了高要城。那日知縣下鄉相驗去了, 二人不好進衙門, 只得在一個關帝廟裡坐下。」


Xem tất cả...