Phiên âm : bù yóu zì zhǔ.
Hán Việt : bất do tự chủ.
Thuần Việt : cầm lòng không đậu; không kìm lại được; bất giác; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầm lòng không đậu; không kìm lại được; bất giác; vô tình; không chủ tâm; không kềm chế được由不得自己;控制不了自己