Phiên âm : bìn chú.
Hán Việt : tấn trừ .
Thuần Việt : vứt bỏ; bỏ; loại bỏ; thải hồi; đuổi ra .
Đồng nghĩa : 驅逐, 驅除, .
Trái nghĩa : 招致, .
vứt bỏ; bỏ; loại bỏ; thải hồi; đuổi ra (thường dùng cho vật). 排除;拋棄(多用于事物).