VN520


              

领洗

Phiên âm : lǐng xǐ.

Hán Việt : lĩnh tẩy.

Thuần Việt : rửa tội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rửa tội
领受洗礼, 成为基督教徒


Xem tất cả...