VN520


              

雪盲

Phiên âm : xuě máng.

Hán Việt : tuyết manh .

Thuần Việt : quáng tuyết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quáng tuyết (chứng bệnh, khi cường độ ánh sáng mãnh liệt phản chiếu lên mặt tuyết kích thích mắt làm cho mắt bị đau, sợ ánh sáng, chảy nước mắt, nghiêm trọng có thể làm mù mắt). 因雪地上反射的強烈的光長時間刺激眼睛而引起的視力障 礙, 癥狀是眼睛疼痛, 怕見光, 流淚, 嚴重時失明.


Xem tất cả...