Phiên âm : yàn tóu chī láo zuǐ.
Hán Việt : nhạn đầu si lao chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
垂頭喪氣的樣子。《醒世姻緣傳》第四回:「五更頭尋思起來, 未免也有些良心發現, 所以近來也甚雁頭鴟勞嘴的, 不大旺相。」