Phiên âm : yàn nú.
Hán Việt : nhạn nô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雁群夜宿沙渚, 圍在大雁外圍, 以防備敵人或狐襲擊的孤雁, 稱為「雁奴」。金.元好問〈惠崇蘆雁〉詩三首之二:「雁奴辛苦候寒更, 夢破黃蘆雪打聲。」