Phiên âm : yàn shū.
Hán Việt : nhạn thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻書信。參見「雁帛」條。南朝梁.劉孝威〈怨詩〉:「雁書猶未返, 角馬無歸年。」唐.李白〈送友人遊梅湖〉詩:「莫惜一雁書, 音塵坐胡越。」