Phiên âm : yàn háng.
Hán Việt : nhạn hành.
Thuần Việt : anh em; hàng nhạn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
anh em; hàng nhạn (khi bay nhạn thường bay theo hàng). 鴻雁飛時整齊的行列, 借指弟兄.