VN520


              

雁幣

Phiên âm : yàn bì.

Hán Việt : nhạn tệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聘金、聘禮。《詩經.召南.野有死麕》:「野有死麕, 惡無禮也」句下漢.鄭玄.箋:「無禮者, 為不由媒妁, 雁幣不至, 劫脅以成。」唐.楊衡〈夷陵郡內敘別〉詩:「雁幣任野薄, 恩愛緣義深。」


Xem tất cả...