Phiên âm : zhí yù.
Hán Việt : trực dụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 隱喻, .
譬喻法中以「如」、「像」為喻詞的修辭方式。如:「馬路如虎口」。