VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
陋習
Phiên âm :
lòu xí.
Hán Việt :
lậu tập .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
陋俗
, .
Trái nghĩa :
, .
陳規陋習.
陋巷 (lòu xiàng) : lậu hạng
陋巷簞瓢 (lòu xiàng dān piáo) : lậu hạng đan biều
陋室銘 (lòu shì míng) : lậu thất minh
陋淫 (lòu yín) : lậu dâm
陋习 (lòu xí) : tập tục xấu; thói xấu
陋儒 (lòu rú) : lậu nho
陋俗 (lòu sú) : phong tục cổ hủ; hủ tục
陋規 (lòu guì) : lậu quy
陋规 (lòu guì) : thói xấu; thói đời
陋室 (lòu shì) : lậu thất
陋見 (lòu jiàn) : lậu kiến
陋習 (lòu xí) : lậu tập