Phiên âm : lòu shì míng.
Hán Việt : lậu thất minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
文章名。唐劉禹錫撰。為書房、住處所作的文章, 用以警惕或自勉。崔沔亦有此作。