Phiên âm : fù dài.
Hán Việt : phụ đái.
Thuần Việt : bổ sung thêm; thêm.
bổ sung thêm; thêm
另外有所补充的;顺便
fùdàitiáojiàn
kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
附带声明一句
fùdài shēngmíng yījù
nói thêm một câu
phụ; phụ thêm; thứ yếu; lệ thuộc
非主要的
附带的劳动
fùdài de láodòng
lao động phụ