VN520


              

闭门造车

Phiên âm : bì mén zào chē.

Hán Việt : bế môn tạo xa.

Thuần Việt : nhắm mắt làm liều; xa rời thực tế; đóng cửa làm xe.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhắm mắt làm liều; xa rời thực tế; đóng cửa làm xe không quan sát đường sá (ví với chỉ theo ý chủ quan của mình mà làm việc, không cần biết đến thực tế khách quan)
比喻只凭主观办事,不管客观实际


Xem tất cả...