Phiên âm : shāng tán.
Hán Việt : thương đàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 閑談, .
商議談論。例兩國部長商談關稅的降幅, 預料將有重大決定。商議談論。如:「公司董事們正在商談下年度的新計劃。」
trao đổi; thương lượng; bàn bạc。口頭商量。