VN520


              

閻王好見, 小鬼難當

Phiên âm : yán wáng hǎo jiàn, xiǎo guǐ nán dāng.

Hán Việt : diêm vương hảo kiến, tiểu quỷ nan đương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)為首的人好應付, 手下人比較難擺平。《官場現形記》第二八回:「但是閻王好見, 小鬼難當, 老世姪雖然不要錢, 還有禁卒人等, 未必可以通融的。」


Xem tất cả...