Phiên âm : yán wáng hǎo jiàn, xiǎo guǐ nán dāng.
Hán Việt : diêm vương hảo kiến, tiểu quỷ nan đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)為首的人好應付, 手下人比較難擺平。《官場現形記》第二八回:「但是閻王好見, 小鬼難當, 老世姪雖然不要錢, 還有禁卒人等, 未必可以通融的。」