VN520


              

银行经理

Phiên âm : yín háng jīng lǐ.

Hán Việt : ngân hành kinh lí.

Thuần Việt : Giám đốc ngân hàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Giám đốc ngân hàng


Xem tất cả...