Phiên âm : qián bǎnr.
Hán Việt : tiền bản nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.放置銅錢的木板, 上面刻有大小不同行排列的楞槽, 可以將大小不同的輔幣分類。2.搓洗衣服的用具, 形狀像放置銅錢的木板, 但所刻的楞, 比較窄密。也稱為「搓板兒」。