VN520


              

鈞語

Phiên âm : jūn yǔ.

Hán Việt : quân ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

法語、咒語。《西遊記》第一一回:「我領了十五萬鈞語, 送他還魂, 教他到陽間做一個『水陸大會』, 度汝等超生, 再休生事。」


Xem tất cả...