Phiên âm : jūn yǔ.
Hán Việt : quân ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
法語、咒語。《西遊記》第一一回:「我領了十五萬鈞語, 送他還魂, 教他到陽間做一個『水陸大會』, 度汝等超生, 再休生事。」