Phiên âm : jūn táo.
Hán Việt : quân đào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
造就人才。元.雅琥〈送王繼學參政赴上都奏選〉詩:「參相朝天引列曹, 三千碩士在鈞陶。」