Phiên âm : chóng zòu.
Hán Việt : trọng tấu.
Thuần Việt : hợp tấu; hoà nhạc nhiều bè; điệp khúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp tấu; hoà nhạc nhiều bè; điệp khúc两个或两个以上的人各按所担任的声部,同时用不同乐器或同一种乐器演奏同一乐曲按人数的多少,可分为二重奏三重奏四重奏等