Phiên âm : lǐ tōng wài guó.
Hán Việt : lí thông ngoại quốc .
Thuần Việt : thông đồng với nước ngoài; cấu kết với nước ngoài .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thông đồng với nước ngoài; cấu kết với nước ngoài để phản bội tổ quốc. 暗中與外國勾結, 進行背叛祖國的活動.