Phiên âm : hān yù.
Hán Việt : hàm ứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
酒醉飯飽。《新唐書.卷一九四.卓行傳.元德秀傳》:「嗜酒, 陶然彈琴以自娛。人以酒肴從之, 不問賢鄙為酣飫。」