Phiên âm : dèng dèng dāi dāi.
Hán Việt : đặng đặng ngai ngai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
痴呆愚笨的樣子。《西遊記》第九一回:「那裡唿喇一聲, 大開了門, 跑出一陣牛頭精, 鄧鄧呆呆的問道:『你是誰, 敢在這裡呼喚!』」