VN520


              

吝惜

Phiên âm : lìn xī.

Hán Việt : lận tích.

Thuần Việt : tiếc rẻ; bủn xỉn; hà tiện.

Đồng nghĩa : 吝嗇, 愛惜, .

Trái nghĩa : , .

tiếc rẻ; bủn xỉn; hà tiện
过分爱惜, 舍不得拿出(自己的东西或力量)
lìnxī qián.
tiếc tiền.
他干活儿,不会吝惜自身的力气.
tā gānhuóér,bùhùi lìnxī zìshēn de lìqì.
anh ấy làm việc không biết tiếc sức lực của mình.