VN520


              

部落同盟

Phiên âm : bù luò tóng méng.

Hán Việt : bộ lạc đồng minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一個由部落、小部落或聚落聯合成共同行動的群體。


Xem tất cả...