Phiên âm : dá lìng.
Hán Việt : đạt lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親人間或戀人間的暱稱。為英語darling的音譯。也譯作「達玲」、「達靈」。