VN520


              

達孝

Phiên âm : dá xiào.

Hán Việt : đạt hiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

至孝、最大的孝道。《禮記.中庸》:「武王、周公, 其達孝矣乎!」《明史.卷一九六.列傳.方獻夫》:「孟子曰:『孝子之至, 莫大乎尊親。』周公追王太王王季, 子思以為達孝。」


Xem tất cả...