VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
達觀
Phiên âm :
dá guān.
Hán Việt :
đạt quan.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
生性達觀
達累斯薩拉姆 (dá léi sī sà lā mǔ) : Đa-ét Xa-lam; Dar Es Salaam
達賴喇嘛 (dá lài lǎ ma) : Đạt Lai; Đạt Lai Lạt Ma
達拉斯 (dá lā sī) : đạt lạp tư
達姆達姆彈 (dá mǔ dá mǔ dàn) : đạt mỗ đạt mỗ đạn
達到 (dá dào) : đạt đáo
達官顯要 (dá guān xiǎn yào) : đạt quan hiển yếu
達陣 (dá zhèn) : đạt trận
達孝 (dá xiào) : đạt hiếu
達魯花赤 (dá lǔ huā chì) : đạt lỗ hoa xích
達士通人 (dá shì tōng rén) : đạt sĩ thông nhân
達意 (dá yì) : đạt ý
達心 (dá xīn) : đạt tâm
達爾文主義 (dá ěr wén zhǔ yì) : chủ nghĩa Đác-uyn; học thuyết Đác-uyn
達成 (dá chéng) : đạt thành
達旦 (dá dàn) : đạt đán
達觀 (dá guān) : đạt quan
Xem tất cả...