VN520


              

道姑

Phiên âm : dào gū.

Hán Việt : đạo cô.

Thuần Việt : đạo cô; nữ đạo sĩ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đạo cô; nữ đạo sĩ
女道士


Xem tất cả...