VN520


              

遺落

Phiên âm : yí luò.

Hán Việt : di lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遺失脫落。例他看見前面的婦人不小心遺落了錢包, 就馬上提醒她撿起來。
1.失落。《紅樓夢》第三一回:「史湘雲聽了, 方知是他遺落的。」2.脫略, 不受拘持。《晉書.卷四九.阮籍傳》:「遺落世事, 雖去佐職, 恆游府內, 朝宴必與焉。」


Xem tất cả...