VN520


              

遺臭千年

Phiên âm : yí chòu qiān nián.

Hán Việt : di xú thiên niên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

惡名永遠流傳下去, 遭人唾罵。明.邵璨《香囊記》第三六齣:「豈不聞李氏斷臂, 清風滿耳如生;文君夜奔, 遺臭千年未泯。」也作「遺臭萬年」。
義參「遺臭萬年」。見「遺臭萬年」條。


Xem tất cả...