Phiên âm : yuè jí.
Hán Việt : việt cấp.
Thuần Việt : vượt cấp; vượt bậc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vượt cấp; vượt bậc (không theo thứ tự)不按照一般的次序,越过直属的一级到更高的一级yuèjí shàngsùchống án vượt cấp越级提拔.yuèjí tíbá.đề bạt vượt cấp.