VN520


              

越级

Phiên âm : yuè jí.

Hán Việt : việt cấp.

Thuần Việt : vượt cấp; vượt bậc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vượt cấp; vượt bậc (không theo thứ tự)
不按照一般的次序,越过直属的一级到更高的一级
yuèjí shàngsù
chống án vượt cấp
越级提拔.
yuèjí tíbá.
đề bạt vượt cấp.


Xem tất cả...