VN520


              

赤手

Phiên âm : chì shǒu.

Hán Việt : xích thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 白手, 空手, .

Trái nghĩa : , .

空手。如:「赤手難抵雙拳」。宋.蘇軾〈送范純粹守慶州〉詩:「當年老使君, 赤手降於菟。」


Xem tất cả...