Phiên âm : chì shǒu.
Hán Việt : xích thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 白手, 空手, .
Trái nghĩa : , .
空手。如:「赤手難抵雙拳」。宋.蘇軾〈送范純粹守慶州〉詩:「當年老使君, 赤手降於菟。」