Phiên âm : zé fá.
Hán Việt : trách phạt.
Thuần Việt : trách phạt; xử phạt; trừng phạt; quở mắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trách phạt; xử phạt; trừng phạt; quở mắng处罚