Phiên âm : zé mà.
Hán Việt : trách mạ.
Thuần Việt : quở trách; trách mắng; trách móc; mắng nhiếc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quở trách; trách mắng; trách móc; mắng nhiếc用严厉的话责备fùqīn zémà le tā yīdùn.cha quở trách nó một trận.