Phiên âm : zérèn.
Hán Việt : trách nhậm.
Thuần Việt : trách nhiệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trách nhiệm分内应做的事jǐnzérènlàm hết trách nhiệmtrách nhiệm (không làm tốt nhiệm vụ, vì thế phải gánh lấy tổn thất)没有做好分内应做的事,因而应当承担的过失追究责任zhūijīuzérèntru