Phiên âm : cái fá.
Hán Việt : tài phiệt.
Thuần Việt : tài phiệt; bọn cá mập .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài phiệt; bọn cá mập (nhà tư bản lũng đoạn, thường chỉ trùm tài chính)指垄断资本家一般指金融寡头