VN520


              

财阀

Phiên âm : cái fá.

Hán Việt : tài phiệt.

Thuần Việt : tài phiệt; bọn cá mập .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tài phiệt; bọn cá mập (nhà tư bản lũng đoạn, thường chỉ trùm tài chính)
指垄断资本家一般指金融寡头


Xem tất cả...