Phiên âm : cái yuán.
Hán Việt : tài nguyên.
Thuần Việt : tài nguyên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài nguyên钱财的来源fāzhǎn jīngjì,kāipì cáiyuán.phát triển kinh tế, khai thác tài nguyên财源茂盛.cáiyuánmàoshèng.tài nguyên phong phú财源枯竭.cáiyuán kūjié.tài nguyên cạn kiệt