Phiên âm : cái wù.
Hán Việt : tài vụ.
Thuần Việt : tài vụ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài vụ (những công việc quản lý hoặc kinh doanh tài sản; thu chi, bảo quản, tính toán tiền nong trong các đơn vị như cơ quan, xí nghiệp, đoàn thể...)机关企业团体等单位中,有关财产的管理或经营以及现金的出纳保管计算等 事务cáiwùchù.phòng tài vụ财务管理