Phiên âm : zhuì ròu.
Hán Việt : chuế nhục.
Thuần Việt : sẹo lồi; thịt mọc lồi lên ở vết thương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sẹo lồi; thịt mọc lồi lên ở vết thương. 傷口或潰瘍內的充填的肉芽.