Phiên âm : tiē jìn.
Hán Việt : thiếp cận.
Thuần Việt : gần kề; gần sát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gần kề; gần sát紧紧地挨近,接近亲近找贴近的人说说心里话.zhǎo tiējìn de rén shuō shuōxīnlǐhuà.tìm người thân thiết tâm sự.